Có 1 kết quả:
保甲制度 bǎo jiǎ zhì dù ㄅㄠˇ ㄐㄧㄚˇ ㄓˋ ㄉㄨˋ
bǎo jiǎ zhì dù ㄅㄠˇ ㄐㄧㄚˇ ㄓˋ ㄉㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the Bao-Jia system (an administrative system organized on basis of households)
Bình luận 0
bǎo jiǎ zhì dù ㄅㄠˇ ㄐㄧㄚˇ ㄓˋ ㄉㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0